Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フロン/冷媒回収システム フロン/れいばいかいしゅうシステム
hệ thống thu hồi chất làm lạnh
回収 かいしゅう
sự thu hồi; sự thu lại; thu hồi; thu lại
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
オンラインデータ収集システム オンラインデータしゅうしゅうシステム
hệ thống thu thập dữ liệu trực tuyến
回収金 かいしゅうきん
sự khôi phục
回収袋 かいしゅうふくろ
bao, túi dùng để thu hoạch