フル・スクリーン
フルスクリーン
Full screen (video release of widescreen movie resized for 4:3 image display)
☆ Danh từ
Full screen (display on computer)

フル・スクリーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フル・スクリーン
フル フル
đầy; đầy ắp; đầy đủ
スクリーン スクリーン
màn ảnh
フルHD フルHD
độ nét cao
スクリーンセーバー スクリーンセーバ スクリーンセイバー スクリーン・セーバー スクリーン・セーバ スクリーン・セイバー
lưu màn hình khi nghỉ
スクリーンセーブ スクリーンセイブ スクリーン・セーブ スクリーン・セイブ
bảo vệ màn hình
フル装備 フルそうび
fully equipped (particularly with reference to cars)
フル稼働 フルかどう
hoạt động hết công suất (không nghỉ ngơi); sự hoạt động theo cơ chế 24h/24h không nghỉ
祖選スクリーン そせんスクリーン
Sàng thô