Các từ liên quan tới フル・ブレックファスト
フル フル
đầy; đầy ắp; đầy đủ
ブレックファースト ブレックファスト ブレークファスト ブレックファースト
bữa ăn sáng
フルHD フルHD
độ nét cao
フル装備 フルそうび
fully equipped (particularly with reference to cars)
フル稼働 フルかどう
hoạt động hết công suất (không nghỉ ngơi); sự hoạt động theo cơ chế 24h/24h không nghỉ
フル活用 フルかつよう
sử dụng hết mức
フル回転 フルかいてん
hoạt động đầy đủ
フル・スクリーン フルスクリーン
full screen (display on computer)