Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フル・ムーン
ムーンフェース ムーンフェイス ムーン・フェース ムーン・フェイス
swollen face, puffy face
フル フル
đầy; đầy ắp; đầy đủ
mặt trăng.
ブルームーン ブルー・ムーン
blue moon
フルHD フルHD
độ nét cao
フル装備 フルそうび
fully equipped (particularly with reference to cars)
フル稼働 フルかどう
hoạt động hết công suất (không nghỉ ngơi); sự hoạt động theo cơ chế 24h/24h không nghỉ
フル活用 フルかつよう
sử dụng hết mức