Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フル・モンティ
フル フル
đầy; đầy ắp; đầy đủ
フルHD フルHD
độ nét cao
フル装備 フルそうび
fully equipped (particularly with reference to cars)
フル稼働 フルかどう
hoạt động hết công suất (không nghỉ ngơi); sự hoạt động theo cơ chế 24h/24h không nghỉ
フル活用 フルかつよう
sử dụng hết mức
フル回転 フルかいてん
hoạt động đầy đủ
フル・スクリーン フルスクリーン
full screen (display on computer)
フル冗長 フルじょうちょう
hoàn toàn dư thừa