Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フルール・ド・セル フルールドセル
muối fleur de sel
リス
con sóc; sóc
リス科 リスか
họ sóc
栗鼠 りす リス
sóc.
リス亜目 リスあもく りすあもく
Sciuromorpha (thuật ngữ được dùng để chỉ một số nhóm động vật gặm nhấm)
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo
クルドサック クル・ド・サック
cul-de-sac
ど どう ド
precisely, exactly, plumb, totally, very much