フレア式継手
フレアしきつぎて
☆ Danh từ
Nối kiểu flare
フレア式継手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フレア式継手
フレアー フレア
pháo sáng
フレア星 フレアせい フレアぼし
ngôi sao lửa sáng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
継手 つぎて
Mối nối,bản lề ,khớp nối
ナックル継手 ナックルつぎて
khớp bản lề
継手ニップル つぎ てニップル
khớp nối dạng có ren hai đầu
タケノコ継手 タケノコつぎて たけのこつぎて
barb fitting, barbed tubing connection
継手エルボ つぎ てエルボ
khớp nối giữa các đường ống hình chữ L