Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロデュース
sự sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí.
フレッシュマン フレッシュ・マン
nhân viên mới; người mới bắt đầu vào nghề
フレッシュチーズ フレッシュ・チーズ
fresh cheese
フレッシュ
sự tươi; cái mới; sự tươi ngon
ビジネスプロデュース ビジネス・プロデュース
starting up and developing a business
プロデュース料 プロデュースりょう
phí sản xuất