Các từ liên quan tới フレミングの左手の法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
フレミングの法則 フレミングのほうそく
quy tắc bàn tay trái
左手の法則 ひだりてのほうそく
quy tắc bàn tay trái
右手の法則 みぎてのほうそく
quy tắc bàn tay phải
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit
ハーディーワインベルクの法則 ハーディーワインベルクのほうそく
phương trình Hardy–Weinberg (là một công thức toán học mô tả tần số tương đối của các alen và tần số của các kiểu gen trong một quần thể sẽ ổn định qua nhiều thế hệ trong những điều kiện nhất định)
ルシャトリエの法則 ルシャトリエのほうそく
nguyên lý Le Chatelier (Nguyên lý chuyển dịch cân bằng)
ヘスの法則 ヘスのほうそく
định luật Hess