左手の法則
ひだりてのほうそく
☆ Danh từ
Quy tắc bàn tay trái

左手の法則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左手の法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
右手の法則 みぎてのほうそく
quy tắc bàn tay phải
左手 ひだりて
tay trái.
法則 ほうそく
đạo luật
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit
ハーディーワインベルクの法則 ハーディーワインベルクのほうそく
phương trình Hardy–Weinberg (là một công thức toán học mô tả tần số tương đối của các alen và tần số của các kiểu gen trong một quần thể sẽ ổn định qua nhiều thế hệ trong những điều kiện nhất định)
ルシャトリエの法則 ルシャトリエのほうそく
nguyên lý Le Chatelier (Nguyên lý chuyển dịch cân bằng)
ヘスの法則 ヘスのほうそく
định luật Hess