Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フレンチ・キス
キス キッス
nụ hôn; cái hôn; hôn
kiểu Pháp; tiếng Pháp
ディープキス ディープ・キス
Nụ hôn kiểu Pháp
フレンチエンゼルフィッシュ フレンチエンジェルフィッシュ フレンチ・エンゼルフィッシュ フレンチ・エンジェルフィッシュ
French angelfish (Pomacanthus paru)
投げキス なげキス
a blown kiss
フレンチポテト フレンチ・ポテト
French fries
フレンチパラドックス フレンチ・パラドックス
Nghịch lý Pháp
フレンチカンカン フレンチ・カンカン
can-can