Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投げキス
なげキス
a blown kiss
キス キッス
nụ hôn; cái hôn; hôn
投げ なげ
Cú ném; cú quật
ディープキス ディープ・キス
Nụ hôn kiểu Pháp
間接キス かんせつキス
sự hôn gián tiếp
鱚 きす キス
cá đục
ナイフ投げ ナイフなげ
sự ném dao
女投げ おんななげ
ẻo lả ( như con gái )
投げ荷 なげに
Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn
「ĐẦU」
Đăng nhập để xem giải thích