Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フレーム間予測 フレームかんよそく
dự đoán liên khung
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
フレーム フレーム
cái khung; cái sườn nhà
ステンレス フレーム ステンレス フレーム
khung thép
ワイヤーフレーム ワイヤー・フレーム
khung dây
マウンテンフレーム マウンテン・フレーム
khung lắp (máy)
フレームベース フレーム・ベース
dựa theo khung ảnh
フレームレート フレーム・レート
tỷ lệ khung hình