Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フロベールの鸚鵡
鸚鵡 おうむ オウム
con vẹt, nhắc lại như vẹt, nói như vẹt, dạy nói như vẹt
海鸚鵡 うみおうむ ウミオウム
hải âu cổ rụt, hải âu mỏ sáng, vẹt biển
梟鸚鵡 ふくろうおうむ フクロウオウム
Kakapo, vẹt cú
鸚鵡病 おうむびょう
bệnh sốt vẹt
鸚鵡貝 おうむがい オウムガイ おうむかい
(động vật học) ốc anh vũ
鸚鵡返し おうむがえし
lặp lại lời người khác như vẹt
鸚哥 いんこ インコ
vẹt đuôi dài
牡丹鸚哥 ぼたんいんこ
vẹt xanh, kẻ si tình