Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フロリダ準州
フロリダ フロリダ
florida
準州 じゅんしゅう
territory, demicanton
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
フロリダパンサー フロリダ・パンサー
Florida panther (Puma concolor coryi)
フロリダバス フロリダ・バス
Florida black bass (Micropterus salmoides)
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.