Các từ liên quan tới フロンティア軌道理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
フロンティア電子理論 フロンティアでんしりろん
thuyết vân đạo biên phân tử (là một lý thuyết áp dụng của thuyết vân đạo phân tử nhằm mô tả tương tác HOMO - LUMO)
軌道 きどう
quĩ đạo
biên giới.
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian
軌道敷 きどうしき
Đường ray (loại nhỏ 0.61m)
低軌道 ていきどう
quỹ đạo trái đất ở tầng thấp
軌道船 きどうせん
người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo