Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
本曲 ほんきょく
var. of traditional shakuhachi music
一曲 いっきょく
một giai điệu; một khúc nhạc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一冊(の本) いっさつ(のほん)
一本 いっぽん
một đòn