フロント企業
フロントきぎょう
☆ Danh từ
Công ty bình phong

フロント企業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フロント企業
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty
箱企業 はこきぎょう
công ty bình phong
企業間 きぎょうかん
liên doanh nghiệp
企業プラン きぎょうプラン
kế hoạch công ty
ベンチャー企業 ベンチャーきぎょう
công ty khởi nghiệp, kinh doanh mạo hiểm