Các từ liên quan tới フローズン (曲)
(trạng thái) đông lạnh
フローズンフード フローズン・フード
thức ăn đông lạnh.
フローズンヨーグルト フローズン・ヨーグルト
sữa chua đông lạnh; kem sữa chua
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
曲刀 きょくとう
kiếm cong (ví dụ như một thanh đại đao, shamshir, v.v.), lưỡi cong