Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
フロート式 フロートしき
lưu lượng kế
フロート
cái phao.
浮子/フロート うき/フロート
Dụng cụ nổi (floating device)
コーヒーフロート コーヒー・フロート
coffee float
フロートガラス フロート・ガラス
float glass