Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生物圏保護区 せいぶつけんほごく
dự trữ sinh quyển (UNESCO)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
野生生物 やせいせいぶつ
động vật hoang dã
野生動物保護団体 やせいどうぶつほごだんたい
tổ chức bảo vệ cuộc sống hoang dã