野生動物保護団体
やせいどうぶつほごだんたい
☆ Danh từ
Tổ chức bảo vệ cuộc sống hoang dã

野生動物保護団体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野生動物保護団体
保護団体 ほごだんたい
nhóm giữ gìn
野生動物 やせいどうぶつ
động vật hoang dã.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
人権保護団体 じんけんほごだんたい
tổ chức quyền lợi con người
環境保護団体 かんきょうほごだんたい
nhóm bảo vệ môi trường
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
生物圏保護区 せいぶつけんほごく
dự trữ sinh quyển (UNESCO)
国際保護動物 こくさいほごどうぶつ
động vật được bảo vệ quốc tế