Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フン族の起源
フン族 フンぞく
Người Hung (là từ để chỉ những người dân du cư hay bán du cư trên lưng ngựa trong một liên minh lỏng lẻo ở khu vực Trung Á, có lẽ ban đầu sinh sống trong khu vực từ ven hồ Issyk Kul tới Ulan Bator)
ペットのフン ペットのフン
Phân thú cưng
鳥のフン とりのフン
phân chim
起源 きげん
bản
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
起源説 きげんせつ
thuyết nguồn gốc
生物の起源 せーぶつのきげん
nguồn gốc của sinh vật
生命の起源 せいめいのきげん
nguồn gốc sự sống