Các từ liên quan tới フータ・ジャロン・イマーム国
imam, Imam
七イマーム派 しちイマームは
Sevener Shiism, branch of Shia Islam
十二イマーム派 じゅうにイマームは
Twelver Shiism, branch of Shia Islam
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ