フード付ガラリ
フードつきガラリ
☆ Danh từ
Chụp thông hơi
フード付ガラリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フード付ガラリ
ガラリ(グリル) ガラリ(グリル)
lưới thông gió
フード フード
mũ trùm đầu gắn trên áo mưa; áo khoác
角型ガラリ かくがたガラリ
tấm che lỗ thông hơi dạng vuông
丸型ガラリ まるがたガラリ
tấm che lỗ thông hơi dạng tròn
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ファストフード ファーストフード ファスト・フード ファースト・フード
Đồ ăn nhẹ; đồ ăn nhanh; thức ăn nhanh.
フローズンフード フローズン・フード
thức ăn đông lạnh.
ドッグフード ドッグ・フード
thức ăn cho chó