角型ガラリ
かくがたガラリ
☆ Danh từ
Tấm che lỗ thông hơi dạng vuông
角型ガラリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角型ガラリ
丸型ガラリ まるがたガラリ
tấm che lỗ thông hơi dạng tròn
ガラリ(グリル) ガラリ(グリル)
lưới thông gió
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
フード付ガラリ フードつきガラリ
chụp thông hơi
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
角型レジスター かくがたレジスター
máy lọc không khí dạng vuông
角型フレコンバック かくがたフレコンバック
bao jumbo đáy phẳng (bao jumbo hình vuông có đáy phẳng và thành hình vuông, được làm bằng nhựa hoặc vải bạt và có nhiều kích cỡ và dung tích khác nhau, được sử dụng để vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, chất thải hoặc các vật liệu khác)