Các từ liên quan tới フーリエ級数の収束
収束級数 しゅうそくきゅうすう
chuỗi số hội tụ
フーリエ級数 フーリエきゅうすう
chuỗi fourier, cấp số fourier
収束 しゅうそく
sự hội tụ
フーリエ フーリエ
Joseph Fourier, 1768-1830, nhà toán học và vật lý người Pháp
級数 きゅうすう
cấp số (dãy số theo quy luật nào đó như cấp số cộng,...)
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).