Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユー
anh; chị; mày.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
嗚呼 ああ アー
Ah!, Oh!, (thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc những từ dùng khi gọi ai đó)
U ユー
U, u
ユー・シー・エス ユー・シー・エス
máy chủ công ty univention
UI ユイ/ユー
giao diện người dùng
ファックユー ファック・ユー
fuck you
ユー・ティー・エフ16 ユー・ティー・エフ16
UTF-16 (Định dạng chuyển đổi UCS 16-bit)