ブアン液
ブアンえき「DỊCH」
☆ Danh từ
Dung dịch Bouin

ブアン液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブアン液
ブアン固定液 ブアンこていえき
dung dịch Bouin (một chất cố định hợp chất được sử dụng trong mô học)
ブアン固定 ブアンこてい
sự cố định bằng dung dịch Bouin
液 えき
dịch thể; dung dịch; dịch
液液抽出 えきえきちゅうしゅつ
chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng
歯液 はえき
dung dịch trong răng
唾液 だえき
nước bọt; nước dãi; nước miếng
ボルドー液 ボルドーえき
hỗn hợp Bordeaux
リンパ液 りんぱえき リンパえき
lymph fluid