Kết quả tra cứu ブチ切れる
Các từ liên quan tới ブチ切れる
ブチ切れる
ブチきれる ブチぎれる ぶちきれる ぶちぎれる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Vô cùng tức giận, tức nổ đom đóm mắt

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ブチ切れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ブチ切れる/ブチきれるる |
Quá khứ (た) | ブチ切れた |
Phủ định (未然) | ブチ切れない |
Lịch sự (丁寧) | ブチ切れます |
te (て) | ブチ切れて |
Khả năng (可能) | ブチ切れられる |
Thụ động (受身) | ブチ切れられる |
Sai khiến (使役) | ブチ切れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ブチ切れられる |
Điều kiện (条件) | ブチ切れれば |
Mệnh lệnh (命令) | ブチ切れいろ |
Ý chí (意向) | ブチ切れよう |
Cấm chỉ(禁止) | ブチ切れるな |