葡萄
ぶどう ブドウ えび「BỒ ĐÀO」
☆ Danh từ
Nho; quả nho; cây nho
葡萄栽培家
Người trồng nho.
葡萄園
Vườn nho

Từ đồng nghĩa của 葡萄
noun
ブドウ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブドウ
メチシリン耐性黄色ブドウ球菌 メチシリンたいせいおうしょくブドウきゅうきん メチシリンたいせいおうしょくぶどうきゅうきん メチシリンたいせいきいろブドウきゅうきん
methicillin - kháng cự staphylococcus aureus (mrsa)
ブドウ科 ブドウか
họ nho
ブドウ属 ブドウぞく
chi nho
ブドウ膜 ぶどうまく ブドウまく
uvea
ブドウ糖 ブドウとう ぶどうとう
đường nho
ブドウ膜炎 ブドウまくえん
viêm màng bồ đào
ブドウ球菌 ブドウきゅうきん ぶどうきゅうきん
Gram cầu khuẩn dương tính, tụ cầu khuẩn
全ブドウ膜炎 ぜんブドウまくえん
viêm toàn bộ màng bồ đào