Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブナ科 ブナか
Fagaceae (plant family), beech
ブナ材 ブナざい ぶなざい
beechwood, beech
椈 ぶな ブナ
cây sồi
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
沢 さわ
đầm nước
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
木ノ実 きのみ
hạt dẻ; quả; dâu tây