ブラ
☆ Danh từ
Bra
ブラジル
の
首都
は
ブラジリア
である。
Thủ đô của Brazil là Brasilia.
ブラジル
はわが
国
の
コーヒー
の
多
くを
供給
している。
Brazil cung cấp cho chúng tôi nhiều cà phê.
ブラジル
では
サッカー
ほど
人気
のある
スポーツ
はない。
Không có môn thể thao nào khác ở Brazil lại phổ biến như bóng đá.

ブラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブラ
手ブラ てブラ
Tay không, không mang gì.
ブラトップ ブラ・トップ
bra top
ブラカップ ブラ・カップ
bra cup
ノーブラ ノー・ブラ
not wearing a bra, being bra-less
見せブラ みせブラ
khoe áo ngực, mặc quần áo để lộ một phần áo ngực (có chủ đích)
ぶらつく ブラつく
đi lang thang; đi dạo; chuyển động nhịp nhàng
brand-name product
銀ぶら ぎんぶら ぎんブラ
đi dạo trên Ginza (tức là đường phố)