銀ぶら
ぎんぶら ぎんブラ「NGÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi dạo trên Ginza (tức là đường phố)

Bảng chia động từ của 銀ぶら
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 銀ぶらする/ぎんぶらする |
Quá khứ (た) | 銀ぶらした |
Phủ định (未然) | 銀ぶらしない |
Lịch sự (丁寧) | 銀ぶらします |
te (て) | 銀ぶらして |
Khả năng (可能) | 銀ぶらできる |
Thụ động (受身) | 銀ぶらされる |
Sai khiến (使役) | 銀ぶらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 銀ぶらすられる |
Điều kiện (条件) | 銀ぶらすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 銀ぶらしろ |
Ý chí (意向) | 銀ぶらしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 銀ぶらするな |
銀ぶら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀ぶら
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
銀 ぎん しろがね しろかね
bạc
dangling heavily, swaying to and fro, swinging