Các từ liên quan tới ブライト (衣類用漂白剤)
衣類漂白剤 いるいひょうはくざい
chất tẩy trắng quần áo
キッチン用漂白剤 キッチンようひょうはくざい
chất tẩy trắng dành cho nhà bếp
漂白剤 ひょうはくざい ひょうはくざい
chất tẩy trắng
漂白剤 ひょうはくざい
chất tẩy trắng
衣類用ブラシ いるいようブラシ
bài chải quần áo
歯牙漂白剤 しがひょーはくざい
thuốc tẩy trắng răng
衣類 利用者用 いるい りようしゃよう いるい りようしゃよう
Dành cho người sử dụng quần áo
漂白 ひょうはく
sự tẩy trắng