Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漂白剤 ひょうはくざい ひょうはくざい
chất tẩy trắng
漂白剤 ひょうはくざい
歯牙漂白剤 しがひょーはくざい
thuốc tẩy trắng răng
キッチン用漂白剤 キッチンようひょうはくざい
chất tẩy trắng dành cho nhà bếp
漂白 ひょうはく
sự tẩy trắng
衣類 いるい
quần áo
塩素系漂白剤 えんそけいひょうはくざい
thuốc tẩy có chất Clo
白衣 はくい びゃくい びゃくえ
áo trắng; quần áo màu trắng