Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビーチ ビーチ
bờ biển; bãi biển.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
ビーチガウン ビーチ・ガウン
beach gown
ビーチタオル ビーチ・タオル
beach towel
ビーチサンダル ビーチ・サンダル
dép tông hay còn gọi là dép xỏ ngón, dép lào
ビーチパラソル ビーチ・パラソル
 ô che ở bãi biển. ô tròn to