Các từ liên quan tới ブラインド・フェイス
フェイス フェイス
khuôn mặt; gương mặt; bề mặt (vách đá).
ブラインド ブラインド
rèm
フェイスマーク フェイス・マーク
emoticon (trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ascii dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh)
スマイリーフェイス スマイリー・フェイス
gương mặt cười
ブラインド用アクセサリー ブラインドようアクセサリー
phụ kiện cho rèm cửa
ベネチアンブラインド ベネチアン・ブラインド
Venetian blind
ブラインドタッチ ブラインド・タッチ
gõ bán phím không cần nhìn
ブラインドサイド ブラインド・サイド
blind side