Các từ liên quan tới ブラインド・マッサージ
ブラインド ブラインド
rèm
マッサージ師 マッサージし
thợ mát xa, nhân viên mát xa
マッサージ器 マッサージき
máy massage, dụng cụ massage
マッサージ マサージュ
mát xa; xoa bóp; đấm bóp.
マッサージ機器 マッサージきき
máy mát xa
ブラインド用アクセサリー ブラインドようアクセサリー
phụ kiện cho rèm cửa
ベネチアンブラインド ベネチアン・ブラインド
Venetian blind
ブラインドタッチ ブラインド・タッチ
gõ bán phím không cần nhìn