Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブラインド式
ブラインド ブラインド
rèm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ベネチアンブラインド ベネチアン・ブラインド
Venetian blind
ブラインドタッチ ブラインド・タッチ
gõ bán phím không cần nhìn
ブラインドサイド ブラインド・サイド
blind side
ブラインド用アクセサリー ブラインドようアクセサリー
phụ kiện cho rèm cửa
車用ブラインド くるまようブラインド
rèm cửa cuốn ô tô
ブラインド入力 ブラインドにゅうりょく
đầu vào mù