ブラインド入力
ブラインドにゅうりょく
☆ Danh từ
Đầu vào mù

ブラインド入力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブラインド入力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ブラインド ブラインド
rèm
ベネチアンブラインド ベネチアン・ブラインド
Venetian blind
ブラインドタッチ ブラインド・タッチ
gõ bán phím không cần nhìn
ブラインドサイド ブラインド・サイド
blind side
入力 にゅうりょく
việc nhập liệu
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).