Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シュガー/ポーションミルク シュガー/ポーションミルク
Đường / sữa đặc
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
シュガー
đường; cách; lối
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ブラウン管 ブラウンかん
ブラウン
màu nâu; nâu.
シュガーカット シュガー・カット
sugar cut
シュガーコート シュガー・コート
sugar coat