Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
醜聞 しゅうぶん
việc xấu; tiếng xấu; vụ xì căng đan.
神父 しんぷ
cha cố
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
ブラウン
màu nâu; nâu.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
ハッシュブラウン ハッシュ・ブラウン
hash browns
ブラウンエール ブラウン・エール
brown ale