Các từ liên quan tới ブラザー・サン シスター・ムーン
bà sơ; nữ tu sĩ.
シスターボーイ シスター・ボーイ
sissy
ブラザー ブラザー
anh trai
ムーンフェース ムーンフェイス ムーン・フェース ムーン・フェイス
swollen face, puffy face
mặt trăng.
ブルームーン ブルー・ムーン
blue moon
ブラザーコンプレックス ブラザー・コンプレックス
phức cảm anh em trai; có tình cảm quá mức với anh em trai của mình
サンマイクロシステムズ サン・マイクロシステムズ
hãng sun