Các từ liên quan tới ブラック・トライアングル (歯科)
hình tam giác; vật có hình tam giác.
tam giác kim loại, tam giác thanh, kẻng tam giác, kẻng ba góc (Musical triangle)
歯科 しか
khoa răng; nha khoa
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
バーミューダトライアングル バーミューダ・トライアングル
tam giác Bermuda.
トライアングルパス トライアングル・パス
triangle pass
ゴールデントライアングル ゴールデン・トライアングル
tam giác Vàng (khu vực gần biên giới Lào, Thái Lan, Myanmar)
医科歯科 いかしか
ngành y và nha