Các từ liên quan tới ブラック・ユーモア選集
ブラックユーモア ブラック・ユーモア
black humor, black humour
ユーモア ヒューマー
sự hài hước; sự châm biếm.
選集 せんしゅう せんじゅう
tập sách
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ブラック ブラック
đen; màu đen.
勅選集 ちょくせんしゅう みことのりせんしゅう
tuyển tập tài trợ hoàng đế
ブラックコメディ ブラック・コメディ ブラックコメディー ブラック・コメディー
black comedy, dark comedy