選集
せんしゅう せんじゅう「TUYỂN TẬP」
Tập sách
☆ Danh từ
Tuyển tập.

選集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選集
勅選集 ちょくせんしゅう みことのりせんしゅう
tuyển tập tài trợ hoàng đế
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
集団選択 しゅうだんせんたく
lựa chọn nhóm
選挙集会 せんきょしゅうかい
chiến dịch tập hợp lại
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選 せん
sự chọn lọc; sự lựa chọn; sự biên soạn; soạn thảo
集 しゅう
tập hợp; tuyển tập