Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
第三帝国 だいさんていこく
reich (thứ) ba
第三国 だいさんごく
một nước thứ ba
血塗れ ちまみれ
nhuốm máu; nhuộm máu; vấy máu
第三国人 だいさんごくじん
national of a third country
血塗 ちぬ
nhuốm máu, bị ô danh
帝国 ていこく
đế quốc