第三国人
だいさんごくじん「ĐỆ TAM QUỐC NHÂN」
Foreigner (esp. Chinese and Korean) resident in Japan
☆ Danh từ
National of a third country

第三国人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第三国人
第三国 だいさんごく
một nước thứ ba
第三帝国 だいさんていこく
reich (thứ) ba
三国人 さんごくじん さんこくじん さんくにびと
(1) quốc gia (của) một nước (thứ) ba;(2) derog. thời hạn cho những người ngoại quốc, esp. tiếng triều tiên, nội trú và tiếng trung hoa trong nhật bản
第三人称 だいさんにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ ba
第三 だいさん
đệ tam
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
第三胃 だいさんい
dạ lá sách (bò, cừu,...)