Các từ liên quan tới ブランド・コミュニティ
ブランド ブランド
hàng hiệu; nhãn hiệu; thương hiệu
コミュニティ コミュニティー
cộng đồng.
ブランド化 ブランドか
thương hiệu hóa
ブランド名 ブランドめい
tên thương hiệu
ブランド品 ブランドひん
hàng hiệu
ブランド米 ブランドまい
gạo có thương hiệu
Kinh doanh cộng đồng.
ブランド志向 ブランドしこう
định hướng thương hiệu, định vị thương hiệu, Xây dựng lòng trung thành với thương hiệu